Tổng đài đặt xe: 19000370 – 0247.109.1199 - 0836.555.678 - 0989.845.834
Với mức giá theo km đi tỉnh một số loại xe như sau:
- Xe 5 chỗ cốp rộng: 7.500đ/km giảm giá 30-80% chiều về.
- Xe 7 chỗ cốp rộng: 11.000đ/km giảm giá 30-80% chiều về.
- Xe 16 chỗ Ford transit: 15.000đ/km giảm giá 30-80% chiều về.
Tặng bạn mã [TAXIGO50] giảm ngay 50,000đ khi đặt xe đi tỉnh trên 70km
Loại xe | Khoảng cách | Đơn giá | Ghi chú |
Xe 5 chỗ (Vios, Cruze, Kia Forte) | S<60 km | 10.000 | Đi Tỉnh 1 chiều, xe Vios E, Chervolet 2016 mới. |
Xe 5 chỗ (Vios, Cruze, Kia Forte) | S>60 km | 9.000 - 9.500 | Đi Tỉnh 1 chiều, xe Vios E, Chervolet 2016 mới. |
Xe 5 chỗ (Vios, Cruze, Kia Forte) | S>180 km | 6.500 - 7.000 | Đi khứ hồi trong ngày 10 tiếng, đợi chờ 3 tiếng. |
Xe 7 chỗ (Innova, Fortuner) | S<60 km | 12.000 | Đi Tỉnh 1 chiều, xe Toyota Innova 2015 sang trọng. |
Xe 7 chỗ (Innova, Fortuner) | S>60 km | 11.000 | Đi Tỉnh 1 chiều, xe Toyota Innova 2015 sang trọng. |
Xe 7 chỗ (Innova, Fortuner) | S>180 km | 7.000 - 8.000 | Đi khứ hồi trong ngày 10 tiếng, đợi chờ 3 tiếng. |
Loại xe | Địa điểm xuất phát | Hà Nội – Nội Bài | Nội Bài – Hà Nội | Khứ hồi |
5 chỗ (Vios, Cruze, Kia Forte) | Ba Đình, Hoàn Kiếm,Tây Hồ, H.Bà Trưng | 200.000 - 220.000 | 280.000 - 300.000 | 480.000 - 520.000 |
5 chỗ (Vios, Cruze, Kia Forte) | Thanh Xuân, Cầu Giấy, Long Biên, Đống Đa | 220.000 - 240.000 | 300.000 - 320.000 | 500.000 - 540.000 |
5 chỗ (Vios, Cruze, Kia Forte) | Từ Liêm, Hà Đông, Thanh Trì, Hoàng Mai | 230.000 - 250.000 | 320.000 - 350.000 | 530.000 - 560.000 |
7 chỗ (Innova, Fortuner) | Ba Đình, Hoàn Kiếm,Tây Hồ, H.Bà Trưng | 230.000 - 250.000 | 320.000 - 330.000 | 550.000 - 570.000 |
7 chỗ (Innova, Fortuner) | Thanh Xuân, Cầu Giấy, Long Biên, Đống Đa | 240.000 - 260.000 | 340.000 - 350.000 | 580.000 - 600.000 |
7 chỗ (Innova, Fortuner) | Từ Liêm, Hà Đông, Thanh Trì, Hoàng Mai | 250.000 - 280.000 | 350.000 - 370.000 | 580.000 - 640.000 |
Tổng đài đặt xe: 19000370 – 0247.109.1199 - 0836.555.678 - 0989.845.834
Giá cước Taxi Mai Linh:
Loại xe | Giá mở cửa | Giá 30 Km đầu | Giá trên 30 Km |
Taxi Huynhdai Verna | 11.000đ | 14.800đ | 11.600đ |
Taxi Vios | 11.000đ | 15.000đ | 11.900đ |
Taxi Innova J | 11.000đ | 15.800đ | 13.500đ |
Taxi Innova G | 12.000đ | 17.000đ | 14.500đ |
Taxi Kia Morning | 10.000đ | 13.600đ | 11.000đ |
Taxi Huynhdai i10 | 10.000đ | 13.800đ | 11.500đ |
Thời gian chờ | 45.000đ/h |
Loại xe | Giá mở cửa | Giá 30 Km đầu | Giá trên 30 Km |
Taxi 4 chỗ | 10.000đ | 13.900đ | 11.000đ |
Taxi 7 chỗ | 10.000đ | 15.600đ | 12.800đ |
Thời gian chờ | 20.000đ/h |
Loại xe | Giá mở cửa | Giá 30 Km đầu | Giá trên 30 Km |
Taxi 4 chỗ loại nhỏ | 6.000đ | 10.500đ | 8.500đ |
Taxi 4 chỗ | 6.000đ | 12.000đ | 10.000đ |
Thời gian chờ | 30.000đ/h |
Loại xe | Giá mở cửa | Giá 30 Km đầu | Giá trên 30 Km |
Taxi Vios | 11.000đ | 14.000đ | 11.200đ |
Taxi Innova J | 11.000đ | 15.000đ | 13.200đ |
Taxi Innova G | 12.000đ | 16.000đ | 14.200đ |
Loại xe | Giá mở cửa | Giá 30 Km đầu | Giá trên 30 Km |
Taxi 4 chỗ loại nhỏ | 9.000đ | 12.000đ | 10.000đ |
Taxi 4 chỗ | 10.000đ | 14.000đ | 12.000đ |
Thời gian chờ | 30.000đ/h |
(*Bảng giá có thể thay đổi do các điều kiện thay đổi và sẽ được báo trước khi khách hàng liên hệ)